Land Rover Range Rover III (facelift 2005) 4.4 i V8 32V (306 Hp) 2006, 2007
Land Rover Range Rover III (facelift 2005) 4.4 i V8 32V (306 Hp) 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover III (facelift 2005) 4.4 i V8 32V (306 Hp) 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 i V8 32V (306 Hp)

Công suất

306 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4394 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2592 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

104 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2091 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1955 mm

Chiều cao (mm)

1863 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Công nghệ và Vận hành