Land Rover Range Rover I 3.9 V8 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Land Rover Range Rover I 3.9 V8 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover I 3.9 V8 (188 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 V8 (188 Hp)

Công suất

188 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3947 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
71.12 mm
Tỉ số nén
9.35
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1020 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4449 mm

Chiều rộng (mm)

1818 mm

Chiều cao (mm)

1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Công nghệ và Vận hành