Land Rover Freelander II 3.2 i V6 24V (233 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Land Rover Freelander II 3.2 i V6 24V (233 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Freelander II 3.2 i V6 24V (233 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (233 Hp)

Công suất

233 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

317 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
233 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
317 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3192 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

755 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/75 R16

Kích thước bánh trước

215/75 R16

Công nghệ và Vận hành