Land Rover Discovery II 4.0i V8 (185 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Land Rover Discovery II 4.0i V8 (185 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Discovery II 4.0i V8 (185 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i V8 (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3947 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71.1 mm
Tỉ số nén
9.35
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1970 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành