Land Rover Defender 90 5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic 2021
Land Rover Defender 90 5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 90 5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic

Công suất

525 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

625 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

327-335 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-F

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191-240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
525 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
625 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2471 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

397 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1563 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4583 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1969 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2587 mm

Vết bánh trước (mm)

1703-1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1699-1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R20; 275/45 R22

Kích thước bánh trước

255/60 R20; 275/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 9.0J x 22

Công nghệ và Vận hành