Land Rover Defender 90 3.5 V8 (134 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Land Rover Defender 90 3.5 V8 (134 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 90 3.5 V8 (134 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

6

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V8 (134 Hp)

Công suất

134 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

253 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
134 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
253 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3528 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
71.1 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1627 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3722 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

2000 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

One-piece beam bridge

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/80 R16 S

Kích thước bánh trước

205/80 R16 S

Công nghệ và Vận hành