Land Rover Defender 110 2.5 TD5 (122 Hp) 1999, 2000, 2001
Land Rover Defender 110 2.5 TD5 (122 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 110 2.5 TD5 (122 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD5 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4599 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

2059 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2794 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5Fx16 ET33 5x165.1

Công nghệ và Vận hành