Land Rover Defender 110 2.5 (83 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Land Rover Defender 110 2.5 (83 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 110 2.5 (83 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

110 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.5 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4438 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

2035 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2794 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

One-piece beam bridge

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành