Land Rover Freelander I Soft Top 2.0 TD4 (112 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Land Rover Freelander I Soft Top 2.0 TD4 (112 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Freelander I Soft Top 2.0 TD4 (112 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD4 (112 Hp) Automatic

Công suất

112 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1951 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

311 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1194 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4368 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1708 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2557 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R15 S

Kích thước bánh trước

195/80 R15 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành