Land Rover Defender 110 (L663) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022
Land Rover Defender 110 (L663) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 110 (L663) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 6 Seat

Công suất

300 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

75-89 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-F

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.01 mm
Đường kính piston (mm)
92.28 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2548 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

853 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2127 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5018 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1967 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3022 mm

Vết bánh trước (mm)

1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R20

Kích thước bánh trước

255/60 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành