Lancia Ypsilon (846, facelift 2021) 0.9 TwinAir (70 Hp) CNG 2021, 2022
Lancia Ypsilon (846, facelift 2021) 0.9 TwinAir (70 Hp) CNG 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Ypsilon (846, facelift 2021) 0.9 TwinAir (70 Hp) CNG 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir (70 Hp) CNG

Công suất

85 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

111-114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

202 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3837 mm

Chiều rộng (mm)

1676 mm

Chiều cao (mm)

1518 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1407 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 257x22 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84T

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84T

Công nghệ và Vận hành