Lancia Trevi (828) 2.0 (115 Hp) 1983, 1984
Lancia Trevi (828) 2.0 (115 Hp) 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Trevi (828) 2.0 (115 Hp) 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4355 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành