Lancia Ypsilon (846) 0.9 TwinAir (85 Hp) start&stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Lancia Ypsilon (846) 0.9 TwinAir (85 Hp) start&stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Ypsilon (846) 0.9 TwinAir (85 Hp) start&stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir (85 Hp) start&stop

Công suất

85 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3842 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1414 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/55 R15 82 H

Kích thước bánh trước

185/55 R15 82 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành