Lancia Ypsilon (843) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Lancia Ypsilon (843) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Ypsilon (843) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i 16V (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.86 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3778 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2388 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành