Lancia Y10 (156) 1.1i (51 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Lancia Y10 (156) 1.1i (51 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Y10 (156) 1.1i (51 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1i (51 Hp) Automatic

Công suất

51 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

85 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
51 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
85 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1108 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

195 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3425 mm

Chiều rộng (mm)

1510 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2160 mm

Vết bánh trước (mm)

1280 mm

Vết bánh sau (mm)

1280 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành