Lancia Phedra 2.0 Multijet 16v (136 Hp) DPF 2006, 2007, 2008
Lancia Phedra 2.0 Multijet 16v (136 Hp) DPF 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Phedra 2.0 Multijet 16v (136 Hp) DPF 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Multijet 16v (136 Hp) DPF

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
17.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1736-1909 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1759 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2823 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Threaded twist beam

Thắng trước

Ventilated discs, 285 mm

Thắng sau

Disc, 272 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành