Lancia Lybra SW (839) 2.0 20V (154 Hp) Comfortronic 1999, 2000
Lancia Lybra SW (839) 2.0 20V (154 Hp) Comfortronic 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Lybra SW (839) 2.0 20V (154 Hp) Comfortronic 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 20V (154 Hp) Comfortronic

Công suất

154 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

251 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.65 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4466 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2593 mm

Vết bánh trước (mm)

1517 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 284x22 mm

Thắng sau

Disc, 251x10 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành