Lancia Kappa Station Wagon (838) 2.0 20V (155 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Lancia Kappa Station Wagon (838) 2.0 20V (155 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Kappa Station Wagon (838) 2.0 20V (155 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 20V (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.65 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4687 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65R15

Kích thước bánh trước

195/65R15

Công nghệ và Vận hành