Lancia Kappa Coupe (838) 2.4 20V (175 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Lancia Kappa Coupe (838) 2.4 20V (175 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Kappa Coupe (838) 2.4 20V (175 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 20V (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55R16

Kích thước bánh trước

205/55R16

Công nghệ và Vận hành