Lancia Kappa (838) 2.0 Turbo 16V (205 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Lancia Kappa (838) 2.0 Turbo 16V (205 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Kappa (838) 2.0 Turbo 16V (205 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo 16V (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4687 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 281 mm

Thắng sau

Disc, 276 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành