Lancia Delta II (836) 1.6 (836.AO) (103 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Lancia Delta II (836) 1.6 (836.AO) (103 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Delta II (836) 1.6 (836.AO) (103 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (836.AO) (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

975 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4011 mm

Chiều rộng (mm)

1759 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5jx14 4x98

Công nghệ và Vận hành