Lancia Dedra (835) 1.6 i.e. (78 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Lancia Dedra (835) 1.6 i.e. (78 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Dedra (835) 1.6 i.e. (78 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i.e. (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1436 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành