Lamborghini Revuelto (LB744) 6.5 V12 (1015 Hp) HPEV 4WD Automatic 2023
Lamborghini Revuelto (LB744) 6.5 V12 (1015 Hp) HPEV 4WD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Revuelto (LB744) 6.5 V12 (1015 Hp) HPEV 4WD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (1015 Hp) HPEV 4WD Automatic

Công suất

825 Hp @ 9250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

725 Nm @ 6750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

350 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
825 Hp @ 9250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
725 Nm @ 6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6498 cm3
Số xi lanh
12
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
12.6
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1772 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4947 mm

Chiều rộng (mm)

2033 mm

Chiều cao (mm)

1160 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2779 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1701 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode. Two electric motors drive the front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 410x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 390x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR20; 265/30 ZR21Rear wheel tires: 345/30 ZR21; 355/25 ZR22

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 ZR20; 265/30 ZR21Rear wheel tires: 345/30 ZR21; 355/25 ZR22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20; 9.5J x 21Rear wheel rims: 12J x 21; 12.5J x 22

Công nghệ và Vận hành