Lamborghini Veneno LP 750-4 Roadster 6.5 V12 (750 Hp) 2013, 2014
Lamborghini Veneno LP 750-4 Roadster 6.5 V12 (750 Hp) 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Veneno LP 750-4 Roadster 6.5 V12 (750 Hp) 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (750 Hp)

Công suất

750 Hp @ 8400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

690 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

398 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 - LEV 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

27.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

335 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
750 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
690 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6498 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

2075 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 400x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x38 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 13J x 21

Công nghệ và Vận hành