Lamborghini Urus 4.0 V8 (650 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lamborghini Urus 4.0 V8 (650 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Urus 4.0 V8 (650 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (650 Hp) 4WD Automatic

Công suất

650 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

325 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
650 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
162.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2250-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

616 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1596 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5112 mm

Chiều rộng (mm)

2016 mm

Chiều cao (mm)

1638 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3003 mm

Vết bánh trước (mm)

1695 mm

Vết bánh sau (mm)

1710 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 ZR21; 315/40 ZR21

Kích thước bánh trước

285/45 ZR21; 315/40 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 21; 10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành