Lamborghini Murcielago LP640 Roadster 6.5 V12 (640 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Lamborghini Murcielago LP640 Roadster 6.5 V12 (640 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Murcielago LP640 Roadster 6.5 V12 (640 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (640 Hp)

Công suất

640 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

660 Nm @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

495 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

32.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

21.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L537
Công suất (HP)
640 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
660 Nm @ 6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6496 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

2058 mm

Chiều cao (mm)

1132-1135 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1695 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.55 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 380x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 355x32 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR 18Rear wheel tires: 335/30 ZR 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR 18Rear wheel tires: 335/30 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5 J x 18Rear wheel rims: 13 J x 18

Công nghệ và Vận hành