Lamborghini Murcielago 6.2 V12 48V (580 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Lamborghini Murcielago 6.2 V12 48V (580 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Murcielago 6.2 V12 48V (580 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V12 48V (580 Hp)

Công suất

580 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

32.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.85 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L535
Công suất (HP)
580 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6192 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
86.8 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

2045 mm

Chiều cao (mm)

1140 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1695 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R18; 335/30 R18

Kích thước bánh trước

245/35 R18; 335/30 R18

Công nghệ và Vận hành