Lamborghini Jarama 400 GT (350 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976
Lamborghini Jarama 400 GT (350 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Jarama 400 GT (350 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

400 GT (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

261 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3929 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
62 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành