Lamborghini Huracan LP 610-4 Spyder 5.2 V10 (610 Hp) 4WD LDF DCT 2016, 2017, 2018, 2019
Lamborghini Huracan LP 610-4 Spyder 5.2 V10 (610 Hp) 4WD LDF DCT 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Huracan LP 610-4 Spyder 5.2 V10 (610 Hp) 4WD LDF DCT 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V10 (610 Hp) 4WD LDF DCT

Công suất

610 Hp @ 8250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

285 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

324 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
610 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1542 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4459 mm

Chiều rộng (mm)

1924 mm

Chiều cao (mm)

1180 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1668 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/30 R20; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

245/30 R20; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành