Lamborghini Diablo VT (492 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Lamborghini Diablo VT (492 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Diablo VT (492 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

VT (492 Hp)

Công suất

492 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
492 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5707 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

2040 mm

Chiều cao (mm)

1105 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR17; 335/35ZR17

Kích thước bánh trước

245/40 ZR17; 335/35ZR17

Công nghệ và Vận hành