Lamborghini Countach LPI 800-4 6.5 V12 (819 Hp) MHEV 4WD ISR 2022
Lamborghini Countach LPI 800-4 6.5 V12 (819 Hp) MHEV 4WD ISR 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Countach LPI 800-4 6.5 V12 (819 Hp) MHEV 4WD ISR 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

6.5 V12 (819 Hp) MHEV 4WD ISR

Công suất

785 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 6750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 - LEV 3

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

355 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
785 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 6750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6498 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

63 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

2099 mm

Chiều cao (mm)

1139 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/30 R20Rear wheel tires: 355/25 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 13J x 21

Công nghệ và Vận hành