Lada 4x4 Urban 1.7 (83 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada 4x4 Urban 1.7 (83 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada 4x4 Urban 1.7 (83 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

129 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

137 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
21214
Công suất (HP)
83 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
129 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1690 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

185/75 R16

Kích thước bánh trước

185/75 R16

Công nghệ và Vận hành