Lada XRAY 1.8 16V (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada XRAY 1.8 16V (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada XRAY 1.8 16V (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4M
Công suất (HP)
122 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1774 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190-1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

361 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1207 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4165 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2592 mm

Vết bánh trước (mm)

1484-1492 mm

Vết bánh sau (mm)

1524-1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 195/65 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R15

Công nghệ và Vận hành