Lada Vesta 1.8 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada Vesta 1.8 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Vesta 1.8 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1774 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành