Lada Largus Combi 1.6 (105 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada Largus Combi 1.6 (105 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Largus Combi 1.6 (105 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1469 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành