Lada Kalina II Hatchback (2192) NFR 1.6 16V (136 Hp) 2016, 2017, 2018
Lada Kalina II Hatchback (2192) NFR 1.6 16V (136 Hp) 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lada Kalina II Hatchback (2192) NFR 1.6 16V (136 Hp) 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

NFR 1.6 16V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
21126
Công suất (HP)
136 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1431 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/40 R17; 195/50 R16

Kích thước bánh trước

205/40 R17; 195/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành