Lada Granta I (facelift 2018) Combi 1.6 16V (98 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Lada Granta I (facelift 2018) Combi 1.6 16V (98 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Granta I (facelift 2018) Combi 1.6 16V (98 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (98 Hp) Automatic

Công suất

98 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
21126
Công suất (HP)
98 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125-1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

675 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4118 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1538 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2476 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1414 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82 H; 185/60 R14 82 H; 185/55 R15 82 H

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82 H; 185/60 R14 82 H; 185/55 R15 82 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành