日本
ホームページ
車
ニュース
自動車メーカー一覧
車の価格表
車室内の騒音レベル
車両の評価
車を探す
Trang chủ
Hãng xe
Lada
Lada 21083 1.5 i (78 Hp) 21083-20 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Lada 21083 1.5 i (78 Hp) 21083-20 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
So sánh
ローリング価格
車両価格(税込)
車両の範囲
Car
都道府県
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
合計
0 đ
別バージョン
Lada 21083 1.5 (70 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Hatchback
Thông tin chung
Tên xe
Lada 21083 1.5 i (78 Hp) 21083-20 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệu
Lada
Model
2108
Đời xe
21083
Năm sản xuất
1994
Số cửa
5
Loại xe
Hatchback
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
1.5 i (78 Hp) 21083-20
Công suất
78 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Công suất (HP)
78 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Công nghệ và Vận hành
あなたも好きかも
- 読み込んでいます...