Lada 21079 1.3R (138 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Lada 21079 1.3R (138 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Lada 21079 1.3R (138 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3R (138 Hp)

Công suất

138 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RPD 413
Công suất (HP)
138 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1308 cm3
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Tỉ số nén
9.4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4145 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2424 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1321 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành