Lada 21074 1.6 (79 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Lada 21074 1.6 (79 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Lada 21074 1.6 (79 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2106
Công suất (HP)
79 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1569 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành