Lada 21045 1.5 D (53 Hp) 1999, 2000
Lada 21045 1.5 D (53 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lada 21045 1.5 D (53 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 D (53 Hp)

Công suất

53 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

23 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VAZ-341 A O BAR NAU LTRA NS MASH
Công suất (HP)
53 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1524 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4115 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1321 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 SR13

Kích thước bánh trước

175/70 SR13

Công nghệ và Vận hành