Lada 21035 1.2 (64 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Lada 21035 1.2 (64 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Lada 21035 1.2 (64 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

89 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

23 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
89 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4116 mm

Chiều rộng (mm)

1611 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2424 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1321 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 SR13

Kích thước bánh trước

175/70 SR13

Công nghệ và Vận hành