Koenigsegg Jesko 5.0 V8 (1280/1600 Hp) LST 2019, 2020, 2021
Koenigsegg Jesko 5.0 V8 (1280/1600 Hp) LST 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Koenigsegg Jesko 5.0 V8 (1280/1600 Hp) LST 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (1280/1600 Hp) LST

Công suất

1280 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1500 Nm @ 5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1280 Hp @ 7800 rpm.
Moment xoắn (Nm)
1500 Nm @ 5100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
95.25 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

2030 mm

Chiều cao (mm)

1210 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R20; 325/30 R21

Kích thước bánh trước

265/35 R20; 325/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 12J x 21

Công nghệ và Vận hành