Koenigsegg CCR 4.7 i V8 32V (806 Hp) 2004, 2005, 2006
Koenigsegg CCR 4.7 i V8 32V (806 Hp) 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Koenigsegg CCR 4.7 i V8 32V (806 Hp) 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 32V (806 Hp)

Công suất

806 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

919 Nm @ 5700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

395 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
806 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
170.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
919 Nm @ 5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4719 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4293 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1020 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 335/30 ZR20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 335/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x R19; 12.5J x R20

Công nghệ và Vận hành