Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Hp) LST
Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Hp) LST

Thông tin chung

Tên xe

Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Hp) LST

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (1185/1385 Hp) LST

Công suất

1185 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1385 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1185 Hp @ 7800 rpm.
Moment xoắn (Nm)
1385 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
95.25 mm
Tỉ số nén
8.71
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4364 mm

Chiều rộng (mm)

2024 mm

Chiều cao (mm)

1127 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 410x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 395x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 325/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R20Rear wheel tires: 325/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 12.25J x 21

Công nghệ và Vận hành