Koenigsegg Agera S 5.0 V8 (1030 Hp) Automatic 2013, 2014
Koenigsegg Agera S 5.0 V8 (1030 Hp) Automatic 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Koenigsegg Agera S 5.0 V8 (1030 Hp) Automatic 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 5.0 V8 (1030 Hp) Automatic

Công suất

1030 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1100 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

420+ km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1030 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
204.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1100 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5032 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.7 mm
Đường kính piston (mm)
95.25 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4293 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1700 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 345/30 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R19; 345/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 12.5J x 20

Công nghệ và Vận hành