Kimera EVO37 2.2 (505 Hp) 2021, 2022
Kimera EVO37 2.2 (505 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kimera EVO37 2.2 (505 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (505 Hp)

Công suất

505 Hp @ 7000-7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
505 Hp @ 7000-7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
234.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2150 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4055 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1200 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 365 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R18Rear wheel tires: 295/30 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R18Rear wheel tires: 295/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 18Rear wheel rims: 19

Công nghệ và Vận hành