Kia Venga (YN, facelift 2014) 1.6 (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Kia Venga (YN, facelift 2014) 1.6 (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Venga (YN, facelift 2014) 1.6 (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

156 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
156 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.44 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180-1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

314 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1486 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4075 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1541-1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1545-1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.42 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J X 15; 6.0J X 16; 6.5J X 17

Công nghệ và Vận hành