Kia Niro I (facelift 2019) e-Niro 42 kWh (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Kia Niro I (facelift 2019) e-Niro 42 kWh (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Niro I (facelift 2019) e-Niro 42 kWh (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

e-Niro 42 kWh (136 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

289 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1592-1646 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

451 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4375 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 305x25 mm

Thắng sau

Disc, 300x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành