Kia Xceed (facelift 2022) 1.5 T-GDI (160 Hp) DCT 2022
Kia Xceed (facelift 2022) 1.5 T-GDI (160 Hp) DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Xceed (facelift 2022) 1.5 T-GDI (160 Hp) DCT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T-GDI (160 Hp) DCT

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

253 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-144 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
253 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1482 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325-1446 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

426 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1483-1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1575-1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1573-1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 305x25 mm

Thắng sau

Disc, 284x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 235/45 R18 94V

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 235/45 R18 94V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET40; 7.5J x 18 ET45

Công nghệ và Vận hành